STT | LĨNH VỰC | TÊN THỦ TỤC | GHI CHÚ |
-
| Bảo trợ xã hội | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện - Ký hiệu thủ tục: 2.000282.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật - Ký hiệu thủ tục: 1.001699.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở - Ký hiệu thủ tục: 2.000751.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng - Ký hiệu thủ tục: 2.000744.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn - Ký hiệu thủ tục: 2.000355.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật - Ký hiệu thủ tục: 1.001653.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm - Ký hiệu thủ tục: 1.000489.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm - Ký hiệu thủ tục: 1.000506.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em - Ký hiệu thủ tục: 1.001310.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội - Ký hiệu thủ tục: 1.001731.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp - Ký hiệu thủ tục: 1.001739.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương - Ký hiệu thủ tục: 1.001753.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh - Ký hiệu thủ tục: 1.001758.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng - Ký hiệu thủ tục: 1.001776.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện - Ký hiệu thủ tục: 2.000286.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế - Ký hiệu thủ tục: 2.000602.000.00.00.H50 | |
-
| Bảo trợ xã hội | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện - Ký hiệu thủ tục: 1.000674.000.00.00.H50 | |
-
| Bồi thường Nhà nước | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) - Ký hiệu thủ tục: 2.002165 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực - Ký hiệu thủ tục: 2.000927.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Ký hiệu thủ tục: 2.001035.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Ký hiệu thủ tục: 2.001016.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận - Ký hiệu thủ tục: 2.000815.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực di chúc Ký hiệu thủ tục: 2.001019.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) - Ký hiệu thủ tục: 2.000884.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Ký hiệu thủ tục: 2.000908.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Ký hiệu thủ tục: 2.001009.000.00.00.H50 | |
-
| Chứng thực | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Ký hiệu thủ tục: 2.001406.000.00.00.H50 | |
-
| Dân tộc | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ký hiệu thủ tục: 1.004875.000.00.00.H50 | |
-
| Dân tộc | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số - Ký hiệu thủ tục: 1.004888.000.00.00.H50 | |
-
| Đất đai | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) - Ký hiệu thủ tục: 1.003554.000.00.00.H50 | |
-
| Giải quyết khiếu nại | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Ký hiệu thủ tục: 2.002409.000.00.00.H50 | |
-
| Giải quyết tố cáo | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Ký hiệu thủ tục: 2.002396.000.00.00.H50 | |
-
| Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Ký hiệu thủ tục: 2.001810.000.00.00.H50 | |
-
| Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học - Ký hiệu thủ tục: 1.004441.000.00.00.H50 | |
-
| Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Ký hiệu thủ tục: 1.004492.000.00.00.H50 | |
-
| Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại - Ký hiệu thủ tục: 1.004443.000.00.00.H50 | |
-
| Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Ký hiệu thủ tục: 1.004485.000.00.00.H50 | |
-
| giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục - Ký hiệu thủ tục: 1.001714.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai sinh - Ký hiệu thủ tục: 1.001193.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân - Ký hiệu thủ tục: 1.004772.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con - Ký hiệu thủ tục: 1.000689.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký lại khai sinh - Ký hiệu thủ tục: 1.004884.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai tử - Ký hiệu thủ tục: 1.000656.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Đăng ký lại khai tử - Ký hiệu thủ tục: 1.005461.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký kết hôn - Ký hiệu thủ tục: 1.000894.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký lại kết hôn - Ký hiệu thủ tục: 1.004746.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch - Ký hiệu thủ tục: 1.004859.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký giám hộ - Ký hiệu thủ tục: 1.004837.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ - Ký hiệu thủ tục: 1.004845.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con - Ký hiệu thủ tục: 1.001022.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động - Ký hiệu thủ tục: 1.003583.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động - Ký hiệu thủ tục: 1.000419.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động - Ký hiệu thủ tục: 1.000593.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi - Ký hiệu thủ tục: 2.001023.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi - Ký hiệu thủ tục: 2.000986.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch - Ký hiệu thủ tục: 2.000635.000.00.00.H50 | |
-
| Hộ tịch | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân - Ký hiệu thủ tục: 1.004873.000.00.00.H50 | |
-
| Lao động, tiền lương, tiền công | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Ký hiệu thủ tục: 1.004964.000.00.00.H50 | |
-
| Môi trường | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường - Ký hiệu thủ tục: 1.010736.000.00.00.H50 | |
-
| Môi trường | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích - Ký hiệu thủ tục:1.004082.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. - Ký hiệu thủ tục: 1.010815.000.00.00. H50 | |
-
| Người có công | Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học - Ký hiệu thủ tục: 1.010817.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày - Ký hiệu thủ tục: 1.010818.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế - Ký hiệu thủ tục: 1.010819.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. - Ký hiệu thủ tục: 1.010820.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân - Ký hiệu thủ tục: 1.010821.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần - Ký hiệu thủ tục: 1.010824.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. - Ký hiệu thủ tục: 1.010825.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp - Ký hiệu thủ tục: 2.002308.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh - Ký hiệu thủ tục: 2.002307.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 1.010814.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an - Ký hiệu thủ tục: 1.010805.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. - Ký hiệu thủ tục: 1.010803.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” - Ký hiệu thủ tục: 1.010804.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý - Ký hiệu thủ tục: 1.010812.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học - Ký hiệu thủ tục: 1.010816.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 2.001382.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương - Ký hiệu thủ tục: 1.001257.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần - Ký hiệu thủ tục: 1.002252.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 1.002305.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến - Ký hiệu thủ tục: 1.002363.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học - Ký hiệu thủ tục: 1.002410.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày - Ký hiệu thủ tục: 1.002429.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế - Ký hiệu thủ tục: 1.002440.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng - Ký hiệu thủ tục: 1.002519.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ - Ký hiệu thủ tục: 1.002741.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 1.002745.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ - Ký hiệu thủ tục: 1.003057.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 1.003159.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi - Ký hiệu thủ tục: 1.003337.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng - Ký hiệu thủ tục: 1.003423.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. - Ký hiệu thủ tục: 1.005387.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ - Ký hiệu thủ tục: 1.006779.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học - Ký hiệu thủ tục: 1.003351.000.00.00.H50 | |
-
| Người có công | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần - Ký hiệu thủ tục: 1.002271.000.00.00.H50 | |
-
| Phổ biến GDPL | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải - Ký hiệu thủ tục: 2.000333.000.00.00.H50 | |
-
| Phổ biến GDPL | Thủ tục công nhận hòa giải viên - Ký hiệu thủ tục: 2.000373.000.00.00.H50 | |
-
| Phổ biến GDPL | Thủ tục thôi làm hòa giải viên - Ký hiệu thủ tục: 2.000930.000.00.00.H50 | |
-
| Phổ biến GDPL | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật - Ký hiệu thủ tục: 2.001457.000.00.00.H50 | |
-
| Phổ biến GDPL | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật - Ký hiệu thủ tục: 2.001449.000.00.00.H50 | |
-
| Phòng chống tệ nạn xã hội | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình - Ký hiệu thủ tục: 1.000132.000.00.00.H50 | |
-
| Phòng, chống thiên tai | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai - Ký hiệu thủ tục: 2.002161.000.00.00.H50 | |
-
| Phòng, chống thiên tai | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh - Ký hiệu thủ tục: 2.002162.000.00.00.H50 | |
-
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | Thông báo thành lập tổ hợp tác - Ký hiệu thủ tục: 2.002226.000.00.00.H50 | |
-
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | Thông báo thay đổi tổ hợp tác - Ký hiệu thủ tục: 2.002227.000.00.00.H50 | |
-
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác - Ký hiệu thủ tục: 2.002228.000.00.00.H50 | |
-
| Thể dục thể thao | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở - Ký hiệu thủ tục: 2.000794.000.00.00.H50 | |
-
| Thi đua khen thưởng | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến - Ký hiệu thủ tục: 2.000305.000.00.00.H50 | |
-
| Thi đua khen thưởng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình - Ký hiệu thủ tục: 1.000748.000.00.00.H50 | |
-
| Thi đua khen thưởng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất - Ký hiệu thủ tục: 2.000337.000.00.00.H50 | |
-
| Thi đua khen thưởng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề - Ký hiệu thủ tục: 2.000346.000.00.00.H50 | |
-
| Thi đua khen thưởng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị - Ký hiệu thủ tục: 1.000775.000.00.00.H50 | |
-
| Thư viện | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng - Ký hiệu thủ tục: 1.008901.000.00.00.H50 | |
-
| Thư viện | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng - Ký hiệu thủ tục: 1.008902.000.00.00.H50 | |
-
| Thư viện | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng - Ký hiệu thủ tục: 1.008903.000.00.00.H50 | |
-
| Thủy lợi | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) - Ký hiệu thủ tục: 2.001621.000.00.00.H50 | |
-
| Thủy sản | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã - Ký hiệu thủ tục: 1.003440.000.00.00.H50 | |
-
| Thủy sản | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã - Ký hiệu thủ tục: 1.003446.000.00.00.H50 | |
-
| Tiếp công dân | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã - Ký hiệu thủ tục: 1.010945.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác - Ký hiệu thủ tục: 1.001109.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã - Ký hiệu thủ tục: 1.001098.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung - Ký hiệu thủ tục: 1.001090.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung - Ký hiệu thủ tục: 1.001055.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng - Ký hiệu thủ tục: 1.001028.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng - Ký hiệu thủ tục: 2.000509.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã - Ký hiệu thủ tục: 1.001085.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung - Ký hiệu thủ tục: 1.001156.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã - Ký hiệu thủ tục: 1.001078.000.00.00.H50 | |
-
| Tín ngưỡng, tôn giáo | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc - Ký hiệu thủ tục: 1.001167.000.00.00.H50 | |
-
| Trẻ em | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em - Ký hiệu thủ tục: 2.001944.000.00.00.H50 | |
-
| Trẻ em | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em - Ký hiệu thủ tục: 1.004941.000.00.00.H50 | |
-
| Trẻ em | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế - Ký hiệu thủ tục: 2.001942.000.00.00.H50 | |
-
| Trồng trọt | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa - Ký hiệu thủ tục: 1.008004.000.00.00.H50 | |
-
| Trồng trọt | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) - Ký hiệu thủ tục: 1.003596.000.00.00.H50 | |
-
| Văn hóa cơ sở | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm - Ký hiệu thủ tục: 1.000954.000.00.00.H50 | |
-
| Văn hóa cơ sở | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa - Ký hiệu thủ tục: 1.001120.000.00.00.H50 | |
-
| Văn hóa cơ sở | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã - Ký hiệu thủ tục: 1.003622.000.00.00.H50 | |
-
| Việc làm | Hỗ trợ hộ kinh doanh gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 - Ký hiệu thủ tục: 1.008362.000.00.00.H50 | |
-
| Xử lý đơn thư | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã - Ký hiệu thủ tục: 2.002501.000.00.00.H50 | |